Sự ra đi của con người là một phần không thể tránh khỏi trong vòng đời tự nhiên, từ lúc sinh ra, trưởng thành, già cỗi, cho đến khi rời khỏi thế gian mãi mãi. Cái chết là một sự thật không phân biệt ai, và tất cả chúng ta đều phải đối mặt. Việc tổ chức tang lễ cho người đã khuất trở thành một vấn đề quan trọng và được xã hội chú trọng. Trong khi ở các thành phố và thị xã, tang lễ thường được tổ chức bởi các nhà tang lễ chuyên nghiệp, thì ở nông thôn, gia đình và cộng đồng làng xóm thường chịu trách nhiệm, dẫn đến sự đa dạng về hình thức và nghi thức tang lễ.
Dựa trên thực tế tổ chức tang lễ ở một số địa phương cùng với các tài liệu tham khảo, Phúc An Viên mong muốn chia sẻ những điều cần biết về tang lễ Việt Nam, nhằm giúp mọi người có cái nhìn sâu sắc hơn về nghi lễ trang trọng này.
Công việc chuẩn bị trước khi thân nhân lâm chung
Dấu hiệu báo trước:
Đối với những người già yếu, thường có những dấu hiệu báo trước rằng cái chết đang đến gần:
Sau nhiều ngày mê man, họ bỗng nhiên trở nên tỉnh táo một cách bất ngờ, dặn dò con cháu nhiều điều, thậm chí có thể nói chuyện liên tục hàng giờ. Đôi mắt họ trở nên sáng hơn, như thể có một lớp nước trong veo. Họ có thể bày tỏ mong muốn được ăn hoặc uống những món mà họ thường ưa thích khi còn khỏe mạnh, nhưng chỉ nếm qua một chút hoặc không thể ăn được nữa. Tình trạng này giống như ngọn đèn dầu sắp cạn, bỗng lóe sáng rực rỡ một lúc trước khi tắt ngấm.
Những việc cần làm lúc này
- Sắp xếp lại chỗ nằm (dọn bớt đồ đạc, vật dụng xung quanh; di chuyển người sắp qua đời đến vị trí thuận tiện cho việc khâm liệm).
- Luôn có người thân túc trực bên cạnh, không để họ cô đơn trong những giây phút cuối đời.
- Nếu người sắp mất có tôn giáo, tiến hành lễ cầu nguyện theo nghi thức tôn giáo của họ.
- Chuẩn bị mọi thứ cần thiết cho việc tắm gội (lễ mộc dục) và khâm liệm (lễ nhập quan).
- Chuẩn bị sẵn khăn áo, hương hoa và các vật dụng khác cho lễ thành phục.
Những điều cần biết về tang lễ ngay sau khi người thân qua đời
Khi người thân qua đời, sau khi đã ngừng thở, vuốt mắt người mất rồi đặt thi hài xuống đất, được gọi là hạ thổ. Việc tiếp xúc với đất nhằm hấp thụ sinh khí từ đất, xem có hy vọng hồi sinh (hồi dương) hay không. Sau đó, thi hài được đưa trở lại giường, đặt một chiếc đũa giữa hai hàm răng để sau này thực hiện lễ phạm hàm dễ dàng hơn. Nếu không làm vậy, sau này có thể phải dùng lược để cạy hàm răng mới thực hiện được lễ phạm hàm.
Trong trường hợp người thân mất tại bệnh viện, dọc đường, quán trọ, hoặc do tai nạn, nếu không thể thực hiện đầy đủ các thao tác và nghi lễ, thì có thể điều chỉnh, linh hoạt tùy theo hoàn cảnh.
Tiến hành Lễ mộc dục (tắm gội) là nghi thức đầu tiên trong những điều cần biết về tang lễ Việt Nam:
– Khi tắm gội cho người vừa qua đời, thường chuẩn bị sẵn một con dao nhỏ, khăn, một cái lược, một cái thìa, một ít đất từ cây rau ông đồ, một nồi nước ngũ vị hương, và một nồi nước nóng khác. Trong lúc tắm, màn che được dựng kín, tang chủ quỳ xuống khóc, người giúp việc cũng quỳ và cáo từ với người mất rằng: “Nay xin tắm gội để sạch bụi trần”, sau đó cúi lạy rồi đứng dậy.
– Thi hài sau đó được đắp chăn hoặc chiếu, màn buông xuống, và một chiếc ghế nhỏ được đặt phía trên đầu. Trên ghế, đặt một bát cơm úp, một quả trứng, dựng một đôi đũa trên bát cơm và thắp hương. Ở một số địa phương, còn có tục đặt thêm một con dao lên bụng người mất, có lẽ để trừ tà ma hay ngăn quỷ nhập tràng.
Nghi lễ khâm liệm nhập quan
Một trong những điều cần biết về tang lễ là tục lệ ở nhiều nơi rất coi trọng giờ nhập quan, nên ngay sau khi người thân qua đời, gia đình thường mời thầy cúng để xem giờ nhập quan. Đến đúng giờ đã chọn, người thân trong gia đình (ngoại trừ những người không hợp tuổi) sẽ làm lễ, con trai đứng bên trái, con gái đứng bên phải. Người chấp sự sẽ hô: “Tự lập” (tức là đứng gần vào), “Cử ai” (khóc cả lên), và “Quỳ”. Sau đó, chấp sự cũng quỳ xuống cáo từ: “Nay đã được giờ lành, xin rước nhập quan.” Sau khi “Cẩn cáo” xong, chấp sự sẽ tiếp tục hô: “Phủ phục” (lạy xuống), “Hưng” (dậy), và “Bình thân” (đứng thẳng).
Lưu ý: Quần áo của người đang sống, hoặc những bộ quần áo đã mặc chung với người đang sống, đều kiêng không được đặt vào áo quan.
Tục gọi hồn: Người gọi hồn sẽ cầm áo của người chết ra sân hoặc ra đường, quay về bốn hướng Đông, Tây, Nam, Bắc rồi gọi hồn. Nếu người mất là đàn ông, họ sẽ gọi: “Ba hồn bảy vía ông… về nhập quan.” Nếu là đàn bà, họ sẽ gọi: “Ba hồn chín vía bà… về nhập quan.” Sau khi gọi xong, chiếc áo của người chết được bỏ vào quan tài, tượng trưng cho việc hồn của người mất đã trở về nhập quan.
Khi đóng nắp quan tài, quan tài thường được đặt trên hai cái giá cao khoảng 40-50 cm. Dưới quan tài thường để hai khúc thân cây chuối.
Trên nắp quan tài, đặt một bát cơm úp với đôi đũa tre để kẹp quả trứng luộc, cắm vào bát cơm. Nếu người mất là đàn ông, trên nắp quan tài sẽ có 7 khúc chuối nhỏ để cắm hương, kèm theo 7 ngọn nến. Nếu người mất là đàn bà, sẽ có 9 khúc chuối nhỏ và 9 ngọn nến.
Phía trước quan tài là bàn thờ vong đã được chuẩn bị sẵn. Đèn nến và hương trên bàn thờ vong cùng nắp quan tài được thắp liên tục cho đến khi đưa đi an táng.
Sau khi gọi hồn nhập xác và đóng nắp quan tài, gia đình sẽ tiến hành làm lễ Thiết linh, Thành phục, và phát tang ngay.
Lễ thiết linh và thành phục
Lễ thiết linh là nghi lễ thiết lập linh vị và đặt bàn thờ tang. Khi người đã khuất chưa được chôn cất, gia đình thường thực hiện các nghi lễ thờ phụng như đối với người sống. Vì vậy, mỗi lần lạy chỉ lạy hai lạy, và trong linh vị cũng như khăn vấn sử dụng chữ “Cố phụ”, “Cố mẫu” thay cho “Hiền khảo”, “Hiền tỷ”.
Lễ Thành phục là lễ mặc áo tang, đánh dấu thời điểm chính thức chịu tang. Đầu tiên, người ta đánh ba hồi trống lớn chín tiếng, sau đó hội nhạc tang tấu lên khúc nhạc bi ai, báo hiệu rằng Lễ phát tang đã bắt đầu. Đây cũng là tín hiệu thông báo cho cộng đồng dân cư biết về sự việc. Sau Lễ phát tang, mọi người sẽ phúng viếng và chia buồn với tang chủ.
Con cháu chịu tang đứng trước bàn thờ vong, sắp xếp theo thứ tự trong gia tộc, với tang chủ đứng ở giữa. Chủ Lễ sẽ bắt đầu cuộc lễ, nhưng ngày nay thường do thầy cúng thực hiện. Nội dung của Lễ phát tang chủ yếu thể hiện nỗi đau buồn và tiếc thương vô hạn của người sống đối với người đã khuất, nhắc lại công lao to lớn của Cha Mẹ trong việc nuôi dạy con cháu nên người. Lễ cũng liệt kê đầy đủ danh sách người chịu tang, bao gồm con, cháu, dâu, rể, anh em, và những người thân khác.
Trong lễ, con cháu thắp hương, dâng rượu và nước cho người đã khuất để họ thụ hưởng, thể hiện lòng thành kính và hiếu nghĩa của con cháu, dâu rể đối với Ông Bà, Cha Mẹ. Sau khi lễ hoàn tất, tang chủ ra đứng bên bàn thờ vong để đáp lễ khách phúng viếng. Con trai thay phiên nhau túc trực bên quan tài; con gái và con dâu ngồi hai bên quan tài.
Trước khi thành phục, nếu có khách đến viếng, tang chủ chưa ra tiếp mà người hộ tang sẽ thay mặt tiếp khách và thể hiện sự cảm thông. Chỉ sau khi Lễ thành phục hoàn thành, tang chủ mới chính thức phát tang, và sau đó thân bằng cố hữu, người dân trong làng xã mới đến phúng viếng.
Tang phục và trống kèn là các yếu tố không thể thiếu trong những điều cần biết về tang lễ. Ở một số nơi, nhạc tang đã được thu âm sẵn để sử dụng trong tang lễ. Một số nơi có tập tục là khi người mất còn trẻ thì không sử dụng nhạc tang, chỉ đánh trống vào thời điểm phát tang và khi an táng.
Lễ cúng sáng tối
Từ xưa, người ta vẫn tin rằng khi cha mẹ chưa được an táng và quan tài vẫn còn ở nhà, thì coi như cha mẹ vẫn còn sống. Trong những ngày này, gia đình thường thực hiện các nghi thức thăm hỏi, mời cha mẹ xơi cơm và đi ngủ như khi họ còn sống. Tuy nhiên, ngày nay, việc cúng này đã trở nên đơn giản hơn. Đến giờ cơm, gia đình chỉ cần dọn mâm cúng, thắp hương và thành tâm khấn mời cha mẹ dùng bữa.
Lễ động quan
Đêm trước ngày an táng, thường vào giờ Tý (từ 23 đến 24 giờ), người ta tiến hành lễ động quan, nghĩa là nâng quan tài lên và đặt xuống ba lần, hoặc có thể xoay nghiêng hai bên. Hành động này được coi như việc trở mình của cha mẹ khi họ vẫn đang say giấc ngủ.
Phúng viếng
Đây cũng là một trong những điều cần biết về tang lễ Việt Nam. Phúng viếng là biểu hiện sâu sắc của tình cảm và lòng kính trọng từ những người trong họ tộc, bà con lối xóm, cũng như các cơ quan, đoàn thể đối với người đã khuất. Đây là dịp để mọi người đến chia buồn với gia đình, tỏ lòng thương cảm và thắp nén hương cuối cùng để tiễn biệt người ra đi.
Để đảm bảo việc phúng viếng diễn ra trang trọng và chu đáo, ban lễ tang thường sắp xếp rạp, bàn ghế, và chuẩn bị trầu, thuốc, nước để tiếp đón khách. Ngoài ra, thông tin về tiểu sử, lai lịch của người quá cố cùng thời gian biểu cho lễ truy điệu và lễ an táng được thỉnh thoảng đọc lên để mọi người nắm rõ.
Ban lễ tang cũng bố trí bàn đăng ký để ghi nhận các đoàn viếng, sắp xếp thứ tự và có người chịu trách nhiệm xếp vòng hoa, câu đối, và bức trướng phúng viếng. Tang chủ luôn túc trực bên quan tài để đáp lễ khách viếng, trong khi người hộ việc giúp quan sát khách đến viếng và đưa hương cho từng người.
Trong quá trình phúng viếng, ban lễ tang thông báo cho gia đình và mọi người biết về các đoàn thể và cá nhân đến viếng. Ban nhạc hiếu tấu khúc nhạc ngắn khi đoàn viếng vào, sau đó dừng để khách nói lời chia buồn với tang chủ và thắp hương. Người đến viếng thường vái hai vái, vì quan niệm rằng khi chưa an táng, người đã khuất vẫn được coi như còn sống. Tang chủ đáp lễ bằng cách cũng vái hai vái.
Lễ truy điệu và an táng
Đây là những nghi lễ quan trọng trong những điều cần biết về tang lễ, với những đặc điểm có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí xã hội của người quá cố. Trong các vùng nông thôn, các nghi thức thường được thực hiện theo trình tự sau:
1. Cúng lễ trước khi di quan (Lễ Tiễn Biệt)
Lễ Tiễn Biệt là nghi thức mà gia đình thực hiện để đưa tiễn người quá cố về nơi an nghỉ cuối cùng. Thầy cúng hoặc tang chủ, cùng với con cháu, thực hiện lễ này với sự trang trọng và thành kính.
2. Lễ Truy Điệu
Sau lễ Tiễn Biệt của gia đình, Ban Lễ tang, đại diện cho các đoàn thể, chính quyền, hoặc cơ quan, tổ chức lễ truy điệu. Bà con trong cộng đồng, các cơ quan, và bạn bè thân hữu tập trung trước bàn thờ vong. Đại diện Ban Lễ tang sẽ tuyên bố lý do, giới thiệu đại biểu, và mời Trưởng ban Lễ tang lên làm chủ lễ. Mọi người sẽ mặc niệm một phút, rồi lần lượt dâng hương tiễn biệt lần cuối theo sự điều hành của Ban Lễ tang.
3. Di Quan
Trước khi di quan, đại diện gia đình gửi lời cảm ơn tới các cơ quan, tổ chức, bà con, và bạn bè đã đến thăm hỏi, phúng viếng và đưa tang. Ở một số nơi, có đội tùy gồm từ 6 đến 8 người mặc đồng phục, giúp di chuyển quan tài ra xe tang.
Trên đường đưa tang, vẫn còn tục rải vàng mã ở nhiều nơi. Có thể cần xem xét giảm bớt hoặc bỏ hẳn tục lệ này để bảo vệ môi trường. Đoàn đưa tang sẽ đi đầu là cờ tang, tiếp theo là xe chở vòng hoa, trướng, linh xa, kèn, trống, rồi đến xe chở quan tài, và cuối cùng là đoàn người đưa tang. Đoàn thường dừng lại ở một số điểm, chẳng hạn như đầu làng, để người quá cố từ biệt.
4. Hạ Huyệt
Khi đến nơi hạ huyệt, đặt hai đòn tre ngang qua huyệt và di chuyển quan tài lên hai đòn tre. Lồng hai sợi dây chão chắc chắn dưới quan tài để dễ dàng hạ xuống. Sau khi mọi thứ đã ổn định, lễ hạ huyệt sẽ bắt đầu đúng giờ đã định.
Trước hết là lễ cáo Thổ thần xin cho người chết được nhập mộ, sau đó là lễ hạ huyệt. Con cháu và người thân sẽ bỏ nắm đất vĩnh biệt và lui ra để bộ phận nội cựu thực hiện việc đắp mộ. Tiếp đến, chôn bia tạm, bày bát cơm cúng, chén rượu trên mộ, thắp hương trước bia và trên mộ, và xếp vòng hoa tang chung quanh.
Tang chủ sẽ cảm ơn mọi người đã đưa người quá cố đến nơi an nghỉ cuối cùng một cách chu đáo. Con cháu và người thân đi vòng quanh mộ, thắp hương tiễn biệt lần cuối và rước linh xa về làm lễ cúng an vị bàn thờ.
Trên đây là tổng hợp những điều cần biết về tang lễ Việt Nam. Các thông tin này đã được chúng tôi sàng lọc kỹ lưỡng trước khi chia sẻ. Chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ có cái nhìn rõ ràng và dễ hiểu về các nghi thức và quy trình tang lễ trong văn hóa Việt Nam.